--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crank handle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crank handle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crank handle
+ Noun
quay tay dùng để khởi động máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crank handle"
Những từ có chứa
"crank handle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhẹ tay
cán
quai
chuôi
tay quay
gàu ròng
xách
rờ
đàn nhị
bẻ ghi
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
crank handle
:
quay tay dùng để khởi động máy